• Revision as of 13:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /flɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh
    Cơn bão ngắn
    Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)
    Chỗ hỏng (hàng hoá...)
    Vết nhơ, thói xấu
    a flaw in someone's reputation
    vết nhơ trong thanh danh của ai
    Thiếu sót, sai lầm
    a flaw in a document
    một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu
    a flaw in someone's reasoning
    một sai lầm trong lập luận của ai
    (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vết nứt, khe nứt, lỗi, khuyết tật

    Dệt may

    vết đứt

    Toán & tin

    khiếm khuyết

    Điện lạnh

    chỗ mẻ
    chỗ sứt

    Kỹ thuật chung

    kẽ nứt
    khe hở
    khe nứt
    khuyết tật
    flaw detection
    phép dò khuyết tật
    flaw of material
    khuyết tật của vật liệu
    flaw of wood
    khuyết tật của gỗ
    materials flaw
    khuyết tật của vật liệu
    radioscopic flaw detection
    dò khuyết tật bằng tia X
    sonic flaw detection
    sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
    surface flaw
    khuyết tật bề mặt
    ultrasonic flaw detection
    dò khuyết tật bằng siêu âm
    ultrasonic flaw detector
    máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
    ultrasonic rail flaw detection
    dò khuyết tật ray bằng siêu âm
    lỗ hổng
    lỗi
    sự đứt đoạn
    sai hỏng
    thiếu sót
    vết nứt
    vết rạn
    vết rạn đúc

    Kinh tế

    chỗ hỏng
    vết nứt
    Tham khảo
    • flaw : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fault, defect, imperfection, error, mistake, blemish,blot, stain, taint, (black) mark, damage, disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack, break, breach, chink, chip, fracture, rupture, fissure,cleft, split, slit, cut, gash, reft, rift$ tear, rip, puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.
    V.
    Damage, harm, spoal, ruin, mark, weaken, disfigure:Careless wgrkmanshap has fdawed many of the obbects theyprgduced.
    Dascredit$ stigmatize$ daeage$ hurt, `arm3 taant,ear, staan, blot2 Her reputatiof has alreadq been fdawed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X