• Revision as of 05:55, ngày 7 tháng 2 năm 2009 by 58.187.68.141 (Thảo luận)
    /´draiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác dryer

    Như dryer

    Chuyên ngành

    Ô tô

    máy làm khô

    Kỹ thuật chung

    bộ sấy
    chất hút ẩm
    máy sấy
    máy sấy khô

    Giải thích EN: Any device or substance used to dry some material or object.

    Giải thích VN: Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.

    phin sấy
    high-side drier
    phin sấy phía cao áp
    low-side drier
    phin sấy phía hạ áp
    molecular sieve drier
    phin sấy bằng rây phân tử
    suction line drier
    phin sấy đường hút
    tủ sấy

    Tham khảo chung

    • drier : National Weather Service
    • drier : Corporateinformation
    • drier : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X