• Hóa học & vật liệu

    chất thải hóa học
    rác thải hóa học

    Giải thích EN: Any unusable by-product of a chemical process, especially one that is toxic or polluting. Giải thích VN: Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X