• /´kliə¸stɔ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cửa sổ nóc vòm

    Xây dựng

    cưa mái
    cửa sáng nóc nhà
    cưa trời
    clerestory roof
    mái có cửa trời

    Kỹ thuật chung

    nóc vòm

    Giải thích EN: An upper extension of a side wall, built above adjoining roofs and windowed to admit light into a high central room. Also, CLEARSTORY. Giải thích VN: Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X