• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
    a devouring look
    cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
    Tàn phá, phá huỷ
    a devouring flame
    ngọn lửa tàn phá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    consume , cram , destroy , devour , down , eat , feast , glut , gorge , wolf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X