-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- condemn , count me out , deprecate , disapprove , discommend , discourage , disesteem , disfavor , dispute , frown on * , hold no brief for , not go for , not stand for , object to , put down , resist , take a dim view of , take exception to , abash , chagrin , confuse , discomfit , discompose , faze , humiliate , rattle , shame , frown on , object , confound , discomfort , disconcert , mortify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ