-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , annoy , baffle , balk , beat , bother , checkmate , confound , demoralize , discompose , disconcert , discountenance , disturb , embarrass , faze , fluster , foil , irk , outwit , overcome , perplex , perturb , prevent , rattle , ruffle , take aback , thwart , trump , unsettle , upset , vex , worry , worst , chagrin , confuse , discomfort , mortify , defeat , frustrate , humiliate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ