• /dis´kʌmfit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh bại
    Làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)
    Làm bối rối, làm lúng túng; làm chưng hửng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    surrender , yield

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X