-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- challenge , compete , compete with , contend , contend with , ditto * , do * , do like , follow , follow in footsteps , follow suit * , follow the example of , go like , imitate , make like , mimic , mirror , outvie , pattern after , rival , rivalize , take after * , vie with , copy , model , pattern , contest , vie , equal , excel , strive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ