• /´li:flit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá non
    (thực vật học) lá chét
    Tờ rách rời, tờ giấy in rời
    Tờ truyền đơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lá mỏng

    Kinh tế

    tờ bướm quảng cáo
    Leaflet distribution job
    nghề phát tờ rơi
    tờ quảng cáo rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X