• /ribd/

    Hóa học & vật liệu

    nổi gờ

    Xây dựng

    có dạng rãnh
    có sườn (tăng cứng)
    ribbed arch
    vòm có sườn (tăng cứng)
    ribbed slab
    bản có sườn (tăng cứng)
    ribbed vault
    mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)
    cổi gờ
    nổi sọc

    Kỹ thuật chung

    có cạnh
    ribbed fold
    nếp gấp có cánh
    ribbed-cylinder roller
    trục lăn có (cạnh) gờ
    có gân
    có gờ
    có sườn
    hollow-ribbed bridge
    cầu có sườn rỗng
    ribbed arch
    vòm có sườn
    ribbed arch
    vòm có sườn (tăng cứng)
    ribbed cylindrical vault
    vòm trụ có sườn (tăng cường)
    ribbed dome
    cupôn có sườn
    ribbed flight of stairs
    nhịp cầu thang có sườn
    ribbed flight of stairs
    thân cầu thang có sườn
    ribbed pipe
    ống có sườn (tăng cứng)
    ribbed plate
    bản có sườn
    ribbed shell
    vỏ có sườn
    ribbed slab
    bản có sườn
    ribbed slab
    bản có sườn (tăng cứng)
    ribbed span
    cấu tạo nhịp có sườn
    ribbed vault
    mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)
    ribbed vault
    vòm có sườn tăng cường
    ribbed-plate shell
    vỏ tấm có sườn
    thin-ribbed precast panel
    panen đúc sẵn có sườn mỏng
    thin-ribbed precast slab
    bản đúc sẵn có sườn mỏng
    nổi gân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X