-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 03:49, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Catch (→(thông tục) hiểu được, nắm được)
- 03:49, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Catch (→Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy)
- 03:38, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→Chạy (máy))
- 03:29, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→(nghĩa bóng) phát ra, nổ ra)
- 03:29, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→Nổ (súng))
- 03:28, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→Chạy (máy))
- 03:26, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→Thêm dầu vào lửa (nghĩa bóng))
- 03:25, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→Thất bại (trong việc gì))
- 03:24, ngày 4 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fire (→Sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt)
- 10:00, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Find
- 09:03, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Way (→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng)
- 09:02, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Way (→(hàng hải) sự chạy; tốc độ)
- 08:50, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Way (→Từ điển thông dụng)
- 08:44, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Way (→Như là một lời khen)
- 08:43, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Way (→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng)
- 08:39, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Feel (→Cấu trúc từ)
- 08:37, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Feel (→Cảm thông, cảm động)
- 08:35, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) House (→Gia đình, dòng họ; triều đại)
- 08:16, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Get (→get out)
- 08:15, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Get (→Cấu trúc từ)
- 07:22, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Get (→(từ lóng) cút đi, chuồn)
- 02:56, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Bite (→Hình Thái từ)
- 03:54, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Swim (→Bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..))
- 03:52, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→(từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác)
- 03:32, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Có tham vọng, có hoài bão lớn)
- 03:31, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi)
- 03:31, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→The bird has flown)
- 03:30, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Nổi cơn hung hăng)
- 03:30, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Đứt mất (cúc áo))
- 03:29, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Xông vào, xộc vào (trong phòng...))
- 03:29, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Xông lên; tấn công)
- 03:28, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay)
- 03:27, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→(kỹ thuật) (như) fly-wheel)
- 03:26, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Danh từ)
- 03:26, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu)
- 03:25, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→Dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đập muỗi)
- 03:25, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fly (→(nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh)
- 03:18, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Keep (→to keep up with the Joneses)
- 03:09, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fall (→Cấu trúc từ)
- 02:47, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fall (→Ngoại động từ)
- 02:44, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drop (→to drop across somebody)
- 02:37, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Time (→Thời hạn, kỳ hạn)
- 02:35, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Time (→Thời gian được đo bằng các đơn vị (năm, tháng, ngày, giờ..))
- 02:34, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Time (→thời kỳ, thời đại, đời)
- 02:32, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Time (→Thời k?, th?i d?i, d?i)
- 01:57, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Time (→Ph?n c?a thời gian, h?n d? c?a thời gian)
- 08:33, ngày 29 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shape (→Ngoại động từ)
- 08:27, ngày 29 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shape (→Viết tắt)
- 08:27, ngày 29 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shape (→( SHAPE, Shape) Tổng hành dinh của các cường quốc đồng minh ở châu Âu ( Supreme headquarters of Allied Powers in Europe))
- 08:26, ngày 29 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shape (→(nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ