• (Khác biệt giữa các bản)
    n (dx)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
    ====='''<font color="red">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ====='''<font color="red">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     +
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's=== b
    +
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's===
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    Dòng 23: Dòng 28:
    =====Một, một (nào đó)=====
    =====Một, một (nào đó)=====
    - 
    ::[[a]] [[very]] [[cold]] [[day]]
    ::[[a]] [[very]] [[cold]] [[day]]
    ::một ngày rất lạnh
    ::một ngày rất lạnh
    Dòng 39: Dòng 43:
    =====Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;=====
    =====Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;=====
    ::[[a]] [[cup]]
    ::[[a]] [[cup]]
    -
    ::cái chén{{SHOWSECTION}}
    +
    ::cái chén
    ::[[a]] [[knife]]
    ::[[a]] [[knife]]
    ::con dao
    ::con dao
    Dòng 48: Dòng 52:
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    == Oxford==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Fortioriadv. & adj. ===
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Fortioriadv. & adj. =====
    +
    *with a yet stronger reason (than a conclusionalready accepted); more conclusively. [L]
    *with a yet stronger reason (than a conclusionalready accepted); more conclusively. [L]
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=a a] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=a a] : National Weather Service
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=a&submit=Search a] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=a&submit=Search a] : amsglossary

    03:58, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /ei/ hoặc /ə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .as, a's

    Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt
    his health is a
    sức khoẻ anh ta vào loại a
    (âm nhạc) la
    A sharp
    la thăng
    A flat
    la giáng
    Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
    from a to z
    từ đầu đến đuôi, tường tận
    not to know a from b
    không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết

    Mạo từ

    Một, một (nào đó)
    a very cold day
    một ngày rất lạnh
    a dozen
    một tá
    a few
    một ít
    all of a size
    tất cả cùng một cỡ
    a Shakespeare
    một (văn hào (như) kiểu) Sếch-xpia
    a Mr. Nam
    một ông Nam (nào đó)
    Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
    a cup
    cái chén
    a knife
    con dao
    a son of the Party
    người con của Đảng
    a Vietnamese grammar
    cuốn ngữ pháp Việt Nam


    Oxford

    Fortioriadv. & adj.

    • with a yet stronger reason (than a conclusionalready accepted); more conclusively. [L]

    Tham khảo chung

    • a : National Weather Service
    • a : amsglossary
    • a : Corporateinformation
    • a : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X