-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/əb'hɒrəns/</font>'''=========='''<font color="red">/əb'hɒrəns/</font>'''=====Dòng 15: Dòng 13: =====Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng==========Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Disgust; detestation.=====- =====A detested thing.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[detestation]] , [[enmity]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[horror]] , [[loathing]] , [[malice]] , [[odium]] , [[repugnance]] , [[revulsion]] , [[abomination]] , [[anathema]] , [[aversion]] , [[b]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detestation , enmity , hate , hatred , horror , loathing , malice , odium , repugnance , revulsion , abomination , anathema , aversion , b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ