-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə´kauntənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´kauntənt</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán==========(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========kế toán viên==========kế toán viên=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhân viên kế toán==========nhân viên kế toán=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nhà kế toán==========nhà kế toán=====::[[professional]] [[accountant]]::[[professional]] [[accountant]]Dòng 42: Dòng 36: ::[[professional]] [[accountant]]::[[professional]] [[accountant]]::nhân viên kế toán chuyên nghiệp::nhân viên kế toán chuyên nghiệp- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accountant accountant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accountant accountant] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A professional keeper or inspector of accounts. [legal F f.pres. part. of OF aconter ACCOUNT]==========A professional keeper or inspector of accounts. [legal F f.pres. part. of OF aconter ACCOUNT]=====17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
nhà kế toán
- professional accountant
- nhà kế toán chuyên nghiệp
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
nhân viên kế toán
- financial accountant
- nhân viên kế toán tài chính
- junior accountant
- nhân viên kế toán sơ cấp
- management accountant
- nhân viên kế toán quản lý
- professional accountant
- nhân viên kế toán chuyên nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ