• Revision as of 07:42, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´kauntənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
    chief accountant
    kế toán trưởng
    (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kế toán viên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân viên kế toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà kế toán
    professional accountant
    nhà kế toán chuyên nghiệp
    public accountant
    nhà kế toán (công chứng)
    nhân viên kế toán
    financial accountant
    nhân viên kế toán tài chính
    junior accountant
    nhân viên kế toán sơ cấp
    management accountant
    nhân viên kế toán quản lý
    professional accountant
    nhân viên kế toán chuyên nghiệp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A professional keeper or inspector of accounts. [legal F f.pres. part. of OF aconter ACCOUNT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X