-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[accrued]] [[interest]]::[[accrued]] [[interest]]::tiền lãi để dồn lại::tiền lãi để dồn lại+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[accrued]]+ * V_ing : [[accruing]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==11:07, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra
- such difficulties always accrue from carelessness
- những khó khăn như vậy luôn do cẩu thả mà ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ