-
(đổi hướng từ Profits)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lợi nhuận
- above-plan profit
- lợi nhuận vượt kế hoạch
- balance profit
- lợi nhuận cân bằng
- base profit
- lợi nhuận cơ bản
- costs, overhead charges and profit
- chi phí quản lý và lợi nhuận
- excess profit
- lợi nhuận vượt mức
- excess profit
- siêu lợi nhuận
- factual profit
- lợi nhuận thực tế
- gross profit
- tổng lợi nhuận
- Net Operating Profit After Taxes (NOPAT)
- lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
- net profit
- lợi nhuận ròng
- net profit
- lợi nhuận thuần
- net profit
- lợi nhuận thuần túy
- planned profit
- lợi nhuận (theo) kế hoạch
- profit and loss
- lợi nhuận và tổn thất
- Profit Contribution Margin (PCM)
- mức dự trữ đóng góp lợi nhuận
- profit sharing
- chia sẻ lợi nhuận
- retained profit
- lợi nhuận được giữ lại
- super normal profit
- lợi nhuận siêu thương
Kinh tế
doanh lợi
- average rate of profit
- tỉ lệ doanh lợi bình quân
- business profit tax
- thuế doanh lợi
- economic profit
- doanh lợi thực tế
- non-profit company
- công ty phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phí doanh lợi
- private profit organization
- tổ chức doanh lợi tư nhân
- profit graph
- đồ thị doanh lợi
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit tax
- thuế doanh lợi
- profit-making
- có mục đích doanh lợi
- profit-making association
- hội (có mục tiêu) doanh lợi
- profit-making enterprise
- xí nghiệp doanh lợi
- profit-making organization
- tổ chức doanh lợi
- taxable profit
- doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
tiền lời
- consignment profit
- tiền lời bán ký gửi
- ordinary profit
- tiền lời thường xuyên
- profit from liquidation
- tiền lời thanh lý
- profit on assets sold
- tiền lời bán tài sản
- profit on exchange
- tiền lời hối đoái
- profit upon alienation
- tiền lời chuyển nhượng
- revaluation profit
- tiền lời định giá lại
- taxable profit
- doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
- underwriting profit
- tiền lời bảo hiểm
- windfall profit
- tiền lời bất ngờ, may rủi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , acquisition , advancement , advantage , aggrandizement , augmentation , avail , benefit , bottom line * , cleanup , earnings , emoluments , gate * , goods * , gravy * , gross , harvest , income , interest , killing , lucre , net , output , outturn , percentage , proceeds , product , production , receipt , receipts , remuneration , return , revenue , saving , skim * , split * , surplus , take * , takings , turnout , use , value , velvet * , winnings , yield , blessing , boon , favor , gain , good , account , usefulness , utility , bottom line , dividend , emolument , gravy train , grist , increment , payment , share , sinecure
verb
- aid , avail , benefit , be of advantage , better , capitalize on , cash in on , clean up , clear , contribute , earn , exploit , help , improve , learn from , make a haul , make a killing , make capital , make good use of , make it big , make money , make the most of , pay , pay off , promote , prosper , put to good use , realize , reap the benefit , recover , score , serve * , stand in good stead , take advantage of , thrive , turn to advantage , use , utilize , work for , batten , capitalize , gain , advantage , serve , earnings , good , income , increase , interest , killing , lucre , money , net , proceeds , remuneration , return , revenue , surplus , take , yield
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ