• Revision as of 17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əd´hiərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dính chặt, sự bám chặt
    Sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)
    Sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự (dính) bám
    sự bám (keo)

    Xây dựng

    sự bám chặt
    sự dính bám
    sự dính vào

    Kỹ thuật chung

    dính
    adherence point
    điểm dính
    anchor by adherence
    neo nhờ lực dính bám
    frost adherence
    kết dính do đông băng
    ice adherence
    kết dính do đóng băng
    snow adherence
    kết dính do đóng băng
    speed of adherence
    tốc độ dính (vào)
    độ bám dính
    lực bám chặt
    lực kết dính
    lực dính
    anchor by adherence
    neo nhờ lực dính bám
    bám dính
    sự bám
    sự bám dính
    sự dính
    sự gắn kết
    sự nối khớp
    sức bám
    Tham khảo

    Kinh tế

    gia nhập (hội...)
    sự dính chặt
    sự tham gia
    sự tôn trọng
    tuân thủ
    strict adherence to the contract
    sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X