-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 69: Dòng 69: [[Image:Adjacent.gif|200px|(adj) kề, liền kề, sát ngay]][[Image:Adjacent.gif|200px|(adj) kề, liền kề, sát ngay]]=====(adj) kề, liền kề, sát ngay==========(adj) kề, liền kề, sát ngay=====+ == Y học==+ =====tính từ gần kề, kế liền, sát ngay=====+ Dòng 77: Dòng 80: =====Adjacencyn. [ME f. L adjacere (as AD-, jacere lie)]==========Adjacencyn. [ME f. L adjacere (as AD-, jacere lie)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Y học]]06:11, ngày 30 tháng 9 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ