• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====cạnh tam giác vuông=====
    =====cạnh tam giác vuông=====
    Dòng 27: Dòng 26:
    *[http://foldoc.org/?query=adjacent adjacent] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=adjacent adjacent] : Foldoc
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kề (bên)=====
    =====kề (bên)=====
    Dòng 46: Dòng 44:
    =====vật kề=====
    =====vật kề=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kề (góc)=====
    =====kề (góc)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bên cạnh=====
    =====bên cạnh=====
    ::[[adjacent]] [[coil]]
    ::[[adjacent]] [[coil]]
    Dòng 69: Dòng 65:
    =====ở gần=====
    =====ở gần=====
    -
    =====sát=====
    +
    =====sát=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Adjacent.gif|200px|(adj) kề, liền kề, sát ngay]]
     +
    =====(adj) kề, liền kề, sát ngay=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 77: Dòng 77:
    =====Adjacencyn. [ME f. L adjacere (as AD-, jacere lie)]=====
    =====Adjacencyn. [ME f. L adjacere (as AD-, jacere lie)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:44, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ə'dʤeizənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần kề, kế liền, sát ngay
    adjacent angle
    djacent angles
    (toán học) góc kề
    amazingly, that well-known bordello was adjacent to the police station
    lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an

    Toán & tin

    cạnh tam giác vuông
    kế
    phụ cận

    Nguồn khác

    Xây dựng

    kề (bên)
    kề liền
    kề với
    gần kề
    sát cạnh
    adjacent lane
    dải sát cạnh
    adjacent structure
    công trình sát cạnh
    adjacent window
    cửa sổ sát cạnh
    vật kề

    Điện lạnh

    kề (góc)

    Kỹ thuật chung

    bên cạnh
    adjacent coil
    cuộn dây ở bên cạnh
    adjacent-channel interference
    nhiễu kênh bên cạnh
    có liên quan
    kề
    kế cận
    kề cận
    lân cận
    ở gần
    sát

    Cơ - Điện tử

    (adj) kề, liền kề, sát ngay

    (adj) kề, liền kề, sát ngay

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) lying near or adjoining.
    Adjacencyn. [ME f. L adjacere (as AD-, jacere lie)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X