• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp===== ::to get admission to the...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əd'miʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:08, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /əd'miʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
    to get admission to the Academy
    được nhận vào viện hàn lâm
    Sự cho vào cửa, sự cho vào
    free admission
    vào cửa không mất tiền
    admission by ticket
    vào cửa phải có vé
    Tiền vào cửa, tiền nhập học
    Sự nhận, sự thú nhận
    to make full admission
    thú nhận hết
    he is quite a liar, by his own admission
    chính hắn cũng thú nhận mình là kẻ nói dối
    ( định ngữ) (kỹ thuật) nạp
    admission valve
    van nạp

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiến dao
    sự tiến vào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dẫn nạp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nạp
    nhận
    pre-admission
    sự nhận vào trước
    sự cung cấp
    sự dẫn
    sự đưa vào
    sự hấp nạp
    sự nạp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Access, admittance, entr‚e, entry: The special card givesme admission to the rare book room of the library. 2 reception,acceptance, appointment, institution, induction, installation,investiture: The committee has at last approved the admissionof women into the society. 3 acknowledging, acknowledgement oracknowledgment, allowing, allowance, admitting, admittance,conceding, concession: The court refuses to consider theadmission of testimony taken under duress. 4 acknowledgement,confession, concession, profession, declaration, disclosure,affirmation, concession, divulgence or divulgement, revelation:The police were able to extract an admission of guilt from thesuspect. 5 ticket, (entry or entrance) fee, tariff: Admissionis free for senior citizens.

    Oxford

    N.

    An acknowledgement (admission of error; admission that hewas wrong).
    A the process or right of entering. b a chargefor this (admission is œ5).
    A person admitted to a hospital.°Has more general application in senses of ADMIT thanadmittance. [ME f. L admissio (as ADMIT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X