• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự may rủi, sự tình cờ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əd'ventʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /əd'ventʃə/

    Thông dụng

    Động từ

    Mạo hiểm, liều
    to adventure to do something
    liều làm việc gì
    to adventure one's life
    liều mạng

    Danh từ

    Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
    stories of adventures
    những truyện phiêu lưu
    Sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
    Sự việc bất ngờ
    to meet with an adventure
    gặp một sự việc bất ngờ
    Sự may rủi, sự tình cờ
    if, by adventure,you come across him
    nếu tình cờ anh có gặp hắn
    (thương nghiệp) sự đầu cơ

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phiêu lưu
    risky adventure
    phiêu lưu mạo hiểm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ
    phiêu lưu
    soft adventure
    cuộc phiêu lưu ôn hòa

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Exploit, escapade, danger, peril; affair, undertaking,feat, deed; experience, incident, event, occurrence, happening,episode: We shared many wartime adventures.
    Speculation,hazard, chance, risk, venture, enterprise: I lost a fortune insome of his financial adventures.
    V.
    Venture, hazard, risk, imperil, endanger, jeopardize,threaten: Would you adventure your pension money in such ascheme?
    Dare, wager, bet, gamble, stake, try one's luck, Britpunt: She adventured a whole week's salary on the pools.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An unusual and exciting experience.
    A daringenterprise; a hazardous activity.
    Enterprise (the spirit ofadventure).
    A commercial speculation.
    V.intr.
    (oftenfoll. by into, upon) dare to go or come.
    (foll. by on, upon)dare to undertake.
    Incur risk; engage in adventure.
    Adventuresome adj. [ME f. OF aventure, aventurer f. Ladventurus about to happen (as ADVENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X