-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ===== == Từ điển Kỹ thuật chung ==...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'εəkən,di∫ənə</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==04:19, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
không khí
- air conditioner room
- buồng điều hòa không khí
- air conditioner unit
- thiết bị điều hòa không khí
- air conditioner with bubbling chamber
- bộ điều hòa không khí tạo bọt
- air-conditioner cabinet
- tủ điều hòa không khí
- lithium bromide air conditioner
- máy điều hòa không khí brommua liti
- mobile air conditioner
- điều hòa không khí di động
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
- residential air conditioner
- máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình)
- room air conditioner
- máy điều hòa không khí phòng
- school air conditioner
- máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
- self-contained air conditioner
- máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
- split-system type air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối
- steam-jet air conditioner
- máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
- unitary air conditioner
- cụm điều hòa không khí ôtônôm
Tham khảo chung
- air-conditioner : National Weather Service
- air-conditioner : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ