-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 23: Dòng 23: =====sóng hơi do nổ==========sóng hơi do nổ==========sự thổi khí==========sự thổi khí=====- + ===Địa chất===+ =====sóng nổ tuyến trong không khí, sóng không khí, sự va đập không khí sinh ra sau khi nổ mìn, sóng nổ=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luồng khí
Giải thích EN: Any strong jet of air produced mechanically.Mining Engineering. a disturbance in underground workings accompanied by a strong rush of air. Giải thích VN: Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp cơ học. Trong ngành mỏ: sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí mạnh.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ