• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ mới)
    Hiện nay (06:05, ngày 12 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Better speak truth rudely than lie covertly,It's no use beating about the bush.)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]=====
    =====[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]=====
    ::nói gần nói xa chẳng qua nói thật
    ::nói gần nói xa chẳng qua nói thật
    -
     
    +
    ===đồng nghĩa===
     +
    ::[[Better]] [[speak]] [[truth]] [[rudely]] [[than]] [[lie]] [[covertly]]
     +
    ::[[It's]] [[no]] [[use]] [[beating]] [[about]] [[the]] [[bush]]
    [[Thể loại:Thành ngữ]]
    [[Thể loại:Thành ngữ]]

    Hiện nay

    Thành ngữ

    an honest tale speeds best, being plainly told
    nói gần nói xa chẳng qua nói thật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X