-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ mới)(Better speak truth rudely than lie covertly,It's no use beating about the bush.)
Dòng 4: Dòng 4: =====[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]==========[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]=====::nói gần nói xa chẳng qua nói thật::nói gần nói xa chẳng qua nói thật- + ===đồng nghĩa===+ ::[[Better]] [[speak]] [[truth]] [[rudely]] [[than]] [[lie]] [[covertly]]+ ::[[It's]] [[no]] [[use]] [[beating]] [[about]] [[the]] [[bush]][[Thể loại:Thành ngữ]][[Thể loại:Thành ngữ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ