-
(đổi hướng từ Speeds)
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ .sped
( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
- to speed the collapse of imperialism
- đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
Chuyên ngành
Toán & tin
tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
- speed up
- tăng tốc
- speed of convergence
- tốc độ hội tụ
- speed of sound
- tốc độ âm thanh
- access speed
- tốc độ chọn
- angular speed
- vận tốc góc
- average speed
- vận tốc trung bình
- computatuon speed
- tốc độ tính toán
- constant speed
- (cơ học ) tốc độ không đổi
- critical speed
- tốc độ tới hạn
- ground speed
- vận tốc (máy bay) so với mặt đất
- instantaneous speed
- tốc độ tức thời
- reading speed
- tốc độ đọc
- state speed
- vận tốc pha
- submarime speed
- vận tốc dưới nước
- top speed
- (kỹ thuật ) vận tốc cực đại
Kỹ thuật chung
tăng tốc
- accelerated speed
- tốc độ tăng tốc
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc bằng điện
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc dùng điện
- get up speed
- tăng tốc độ
- speed-up
- sự tăng tốc
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceleration , activity , agility , alacrity , breeze , briskness , celerity , clip , dispatch , eagerness , expedition , fleetness , gait , haste , headway , hurry , hustle , legerity , lick , liveliness , momentum , pace , precipitancy , precipitation , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , readiness , rush , rustle , snap , steam , swiftness , urgency , velocity , tempo , expeditiousness , speediness , deftness , impetuosity , posthaste , vector
verb
- advance , aid , assist , barrel , belt , bomb , boost , bowl over , career , cover ground * , cut along , dispatch , expedite , facilitate , flash , fly , further , gallop , gather momentum , gear up , get a move on , get moving , get under way , go all out , go fast , go like the wind , hasten , help , hightail , hurry , impel , lose no time , make haste , open up throttle , press on , promote , quicken , race , ride , run , rush , sail , spring , step on it , tear , urge , whiz , zoom , accelerate , hustle , step up , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , fleet , flit , haste , pelt , rocket , scoot , scour , shoot , sprint , trot , whirl , whisk , wing , zip , alacrity , briskness , celerity , clip , fare , favor , hie , informed , knot , pace , precipitate , propel , prosper , quickness , rapidity , rate , rip , swiftness , tempo , urgency , velocity
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ