• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Annular.jpg|200px|(adj) hình vành]]
     +
    =====(adj) hình vành=====
     +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====hình khuyên=====
    =====hình khuyên=====
    Dòng 54: Dòng 58:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=annular annular] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=annular annular] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annular annular] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annular annular] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ænjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình vòng, hình khuyên
    annular eclipse of moon
    nguyệt thực hình khuyên
    annular ligament
    (giải phẫu) dây chằng vòng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) hình vành

    Ô tô

    hình khuyên

    Toán & tin

    có hình khuyên

    Xây dựng

    có hình chiếc nhẫn

    Y học

    hình vòng
    annular scotoma
    điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng

    Điện lạnh

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    vành
    annular area
    diện tích hình vành khăn
    annular eclipse
    sự che khuất hình vành
    annular flaming nail
    đinh đóng vành quanh cột
    annular framing nail
    đinh đóng vành quanh cột
    annular gap
    khe hở hình vành khuyên
    annular space
    khoảng vành khuyên
    pancake-shaped annular chamber
    buồng vành khuyên dạng bánh kếp

    Oxford

    Adj.
    Ring-shaped; forming a ring.
    Annular eclipse an eclipseof the sun in which the moon leaves a ring of sunlight visibleround it.
    Annularly adv. [F annulaire or L annularis f.an(n)ulus ring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X