-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">/ə'pɔint/- {{Phiên âm}}+ </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:28, ngày 25 tháng 12 năm 2007
=====//ə'pɔint/ / =====
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fix, set, settle, determine, ordain, authorize, establish,destine, arrange, assign, allot, prescribe, decree: The timeappointed for the execution has been delayed.
Oxford
V.tr.
(often foll.by for) fix, decide on (a time, place, etc.) (Wednesday wasappointed for the meeting; 8.30 was the appointed time).
Law a(also absol.) declare the destination of (property etc.). bdeclare (a person) as having an interest in property etc.(Jones was appointed in the will).
Appointee n.appointer n. appointive adj. US [ME f. OF apointer f. … pointto a point]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ