-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´prɔksimit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: * Ving:[[approximating]]* Ving:[[approximating]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khoảng chừng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng chừng=====+ === Kỹ thuật chung ========làm cho gần với==========làm cho gần với=====Dòng 54: Dòng 48: ::[[approximate]] [[value]]::[[approximate]] [[value]]::giá trị gần đúng::giá trị gần đúng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gần==========gần=====Dòng 63: Dòng 54: ::[[approximate]] [[date]] [[of]] [[delivery]]::[[approximate]] [[date]] [[of]] [[delivery]]::ngày giao hàng ước chừng::ngày giao hàng ước chừng- =====xấp xỉ=====+ =====xấp xỉ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Rough, inexact, loose, imprecise, estimated, Colloqguestimated, ballpark: The figures are only approximate, notexact.==========Rough, inexact, loose, imprecise, estimated, Colloqguestimated, ballpark: The figures are only approximate, notexact.=====Dòng 75: Dòng 64: =====Resemble,approach, look or seem like; simulate: The laboratory tests onrats approximate the way the virus behaves in humans.==========Resemble,approach, look or seem like; simulate: The laboratory tests onrats approximate the way the virus behaves in humans.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & v.=====- ===Adj. & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gần đúng
- approximate analysis
- sự phê chuẩn gần đúng
- approximate approach
- phương pháp gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- approximate formula
- công thức gần đúng
- approximate load
- tải trọng gần đúng
- approximate method
- phương pháp gần đúng
- approximate number
- số gần đúng
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng chỗ
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng giờ
- approximate value
- giá trị gần đúng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Fairly correct or accurate; near to theactual (the approximate time of arrival; an approximate guess).2 near or next (your approximate neighbour).
Tham khảo chung
- approximate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ