-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gần đúng
- approximate analysis
- sự phê chuẩn gần đúng
- approximate approach
- phương pháp gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- approximate formula
- công thức gần đúng
- approximate load
- tải trọng gần đúng
- approximate method
- phương pháp gần đúng
- approximate number
- số gần đúng
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng chỗ
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng giờ
- approximate value
- giá trị gần đúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- almost , close , comparative , near , proximate , relative , rough , estimated , guessed , imperfect , imprecise , loose , surmised , uncertain , unprecise , unscientific , alike , analogous , comparable , like , matching , resembling , verging on , adjacent , bordering , close together , contiguous , nearby , neighboring
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ