-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) xấp xỉ, gần đúng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========khoảng chừng==========khoảng chừng=====Dòng 77: Dòng 80: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approximate approximate] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approximate approximate] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gần đúng
- approximate analysis
- sự phê chuẩn gần đúng
- approximate approach
- phương pháp gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- approximate formula
- công thức gần đúng
- approximate load
- tải trọng gần đúng
- approximate method
- phương pháp gần đúng
- approximate number
- số gần đúng
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng chỗ
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng giờ
- approximate value
- giá trị gần đúng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Fairly correct or accurate; near to theactual (the approximate time of arrival; an approximate guess).2 near or next (your approximate neighbour).
Tham khảo chung
- approximate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ