-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gần đúng
- approximate analysis
- sự phê chuẩn gần đúng
- approximate approach
- phương pháp gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- approximate formula
- công thức gần đúng
- approximate load
- tải trọng gần đúng
- approximate method
- phương pháp gần đúng
- approximate number
- số gần đúng
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng chỗ
- approximate rendezvous
- cuộc hẹn gần đúng giờ
- approximate value
- giá trị gần đúng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Fairly correct or accurate; near to theactual (the approximate time of arrival; an approximate guess).2 near or next (your approximate neighbour).
Tham khảo chung
- approximate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ