• (Khác biệt giữa các bản)
    (k)
    (sửa lỗi)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::dung dịch amoniac-nước nghèo
    ::dung dịch amoniac-nước nghèo
    === Oxford===
    === Oxford===
    -
    ===Vitaen. a strong alcoholic spirit, esp. brandy. [L = water of life]===
    +
    =====Vitaen. a strong alcoholic spirit, esp. brandy. [L = water of life]=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    03:22, ngày 20 tháng 10 năm 2008

    /´ækwə/

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nước
    aqua ammonia
    dung dịch nước amoniac
    aqua fortis
    nước axít nitric
    aqua pump
    bơm nước
    aqua-ammonia absorption refrigerating plant
    hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
    aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
    hệ thống hấp thụ amoniac-nước
    aqua-ammonia absorption refrigerating system
    hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
    aqua-ammonia chart
    đồ thị (dung dịch) amoniac-nước
    aqua-ammonia solution
    dung dịch amoniac-nước
    strong aqua ammonia
    dung dịch amoniac-nước đậm đặc
    weak aqua ammonia
    dung dịch acmoniac-nước loãng
    weak aqua ammonia
    dung dịch amoniac-nước loãng
    weak aqua ammonia
    dung dịch amoniac-nước nghèo

    Oxford

    Vitaen. a strong alcoholic spirit, esp. brandy. [L = water of life]

    Tham khảo chung

    • aqua : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X