-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 56: Dòng 56: ::[[aqueous]] [[solution]]::[[aqueous]] [[solution]]::dung dịch nước::dung dịch nước+ ===Địa chất===+ =====(thuộc) nước, dạng nước, có nước=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nước
- aqueous amulsion
- nhũ tương nước
- aqueous deposit
- trầm tích do nước
- aqueous dispersion
- sự phân tán nước
- aqueous emulsion
- nhũ tương trong nước
- aqueous pH
- pha nước
- aqueous phase
- pha nước
- aqueous rock
- đá do nước tạo thành
- aqueous salt solution
- dung dịch nước muối
- aqueous soil
- đất ngậm nước
- aqueous soluble oil
- dầu tan trong nước
- aqueous solution
- dung dịch chứa nước
- aqueous solution
- dung dịch nước
- non-aqueous
- không có nước
- non-aqueous
- không nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ