-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))===== == T...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bækfil</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:53, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
Giải thích EN: The material used to refill an excavation.
Giải thích VN: Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.
Tham khảo chung
- backfill : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ