• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cân đòn===== ''Giải thích EN'': A long, heavy beam that allows a canal-lock gate [[t...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cân đòn=====
    =====cân đòn=====
    Dòng 16: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đòn cân=====
    -
    =====đòn cân=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====đòn cân, đòn thăng bằng=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=balance%20beam balance beam] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=balance%20beam balance beam] : National Weather Service
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Xây dựng

    cân đòn

    Giải thích EN: A long, heavy beam that allows a canal-lock gate to be swung on its pintle, and also helps to balance the outer end of the gate. Also, balance bar.

    Giải thích VN: Một cái đòn dài và nặng giúp cho cổng của một con kênh có thể quay trên cái trục của nó và cũng đồng thời giúp giữ thăng bằng cho phần ngoài của cổng đó.

    dầm cân bằng
    đầm cân bằng

    Kỹ thuật chung

    đòn cân

    Cơ - Điện tử

    đòn cân, đòn thăng bằng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X