• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Thêm nghĩa mới)
    Dòng 43: Dòng 43:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cơ sở=====
    +
    =====cơ sở=====
    -
    =====điểm cơ sở=====
    +
    =====điểm cơ sở=====
    -
    =====điểm gốc=====
    +
    =====điểm gốc=====
     +
     
     +
    =====nền tảng=====
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]
    -
    =====nền tảng=====
     
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 74: Dòng 80:
    *[http://foldoc.org/?query=basis basis] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=basis basis] : Foldoc
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    04:53, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /´beisis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bases

    Nền tảng, cơ sở
    Căn cứ (quân sự)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyến gốc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ sở hạ tầng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn
    allocation on a primary basis
    sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
    allocation on a secondary basis
    sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
    basis size
    kích thước chuẩn
    photogrammetry basis
    mặt chuẩn đồ ảnh
    photography basis
    mặt chuẩn khắc ảnh
    straight-line basis
    mặt chuẩn chắc địa
    nền
    nền tảng
    đường đáy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ sở
    điểm cơ sở
    điểm gốc
    nền tảng

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Foundation, base, bottom, heart, footing, principle,underpinning; infrastructure: The three R's form the basis ofelementary education. Do you think our society still rests onthe basis of the family? 2 essence, main ingredient orconstituent, point of departure: The basis of the discussion isthat the hospitals are understaffed.

    Oxford

    N.

    (pl. bases) 1 the foundation or support of something, esp.an idea or argument.
    The main or determining principle oringredient (on a purely friendly basis).
    The starting-pointfor a discussion etc. [L f. Gk, = BASE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X