• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbɪkər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:31, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /ˈbɪkər/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cãi nhau vặt
    those two jobless girls bicker on trifles all day long
    hai ả vô công rỗi nghề ấy cãi nhau suốt ngày về những chuyện không đâu
    Róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
    Lấp lánh (ánh đèn...)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Dispute, quarrel, wrangle, argue, squabble, tiff, Colloqspat: The couple next door are always bickering about triflingmatters.

    Oxford

    V.intr.

    Quarrel pettily; wrangle.
    Poet. a (of a stream,rain, etc.) patter (over stones etc.). b (of a flame, light,etc.) flash, flicker.
    Bickerer n. [ME biker, beker, of unkn.orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X