• (đổi hướng từ Bickered)
    /ˈbɪkər/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cãi nhau vặt
    those two jobless girls bicker on trifles all day long
    hai ả vô công rỗi nghề ấy cãi nhau suốt ngày về những chuyện không đâu
    Róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
    Lấp lánh (ánh đèn...)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X