• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ bất quy tắc .bled=== =====Chảy máu, mất máu===== =====Rỉ nhựa (cây cối)===== =====Đổ máu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /bli:d/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:46, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /bli:d/

    Thông dụng

    Động từ bất quy tắc .bled

    Chảy máu, mất máu
    Rỉ nhựa (cây cối)
    Đổ máu, hy sinh
    to bleed for one's country
    hy sinh cho tổ quốc

    Ngoại động từ

    (y học) lấy máu (để thử)
    Bòn rút, chiếm đoạt
    the husband bleeds his wife for every dong she earned
    người chồng bòn rút từng đồng mà vợ mình kiếm được
    to bleed white

    Xem white

    One's heart bleeds for sb
    Thương xót cho ai

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy máu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dây mực
    mất màu
    miệng phun
    rỉ nhựa
    ra ra ngoài lề
    tháo nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo ra
    trích máu
    xả ra

    Nguồn khác

    • bleed : Corporateinformation

    Oxford

    V. & n.

    V. (past and past part. bled) 1 intr. emit blood.2 tr. draw blood from surgically.
    A tr. extort money from. bintr. part with money lavishly; suffer extortion.
    Intr.(often foll. by for) suffer wounds or violent death (bled forthe Revolution).
    Intr. a (of a plant) emit sap. b (of dye)come out in water.
    Tr. a allow (fluid or gas) to escape froma closed system through a valve etc. b treat (such a system) inthis way.
    Printing a intr. (of a printed area) be cut intowhen pages are trimmed. b tr. cut into the printed area of whentrimming. c tr. extend (an illustration) to the cut edge of apage.
    N. an act of bleeding (cf. NOSEBLEED).
    One's heartbleeds usu. iron. one is very sorrowful. [OE bledan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X