• (đổi hướng từ Bleeds)

    Thông dụng

    Động từ

    Chảy máu, mất máu
    Rỉ nhựa (cây cối)
    Đổ máu, hy sinh
    to bleed for one's country
    hy sinh cho tổ quốc

    Ngoại động từ

    (y học) lấy máu (để thử)
    Bòn rút, chiếm đoạt
    the husband bleeds his wife for every dong she earned
    người chồng bòn rút từng đồng mà vợ mình kiếm được
    to bleed white

    Xem white

    One's heart bleeds for sb
    Thương xót cho ai

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    chảy máu

    Kỹ thuật chung

    dây mực
    mất màu
    miệng phun
    rỉ nhựa
    ra ra ngoài lề
    tháo nước

    Kinh tế

    tháo ra
    trích máu
    xả ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X