• Revision as of 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn thấm
    (thương nghiệp) sổ nháp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đệm

    Giải thích EN: A disk placed between a grinding wheel and its flanges to prevent stress.

    Giải thích VN: Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.

    Oxford

    N.

    A sheet or sheets of blotting-paper, usu. inserted into aframe.
    US a temporary recording-book, esp. a policecharge-sheet.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X