• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:02, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Như bogy=====
    =====Như bogy=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====goòng, giá chuyển hướng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[apparition]] , [[bogeyman]] , [[bogle]] , [[eidolon]] , [[phantasm]] , [[phantasma]] , [[phantom]] , [[revenant]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[specter]] , [[spirit]] , [[visitant]] , [[wraith]]
    :[[apparition]] , [[bogeyman]] , [[bogle]] , [[eidolon]] , [[phantasm]] , [[phantasma]] , [[phantom]] , [[revenant]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[specter]] , [[spirit]] , [[visitant]] , [[wraith]]

    Hiện nay

    /´bougi/

    Thông dụng

    Cách viết khác bogy

    Như bogy

    Địa chất

    goòng, giá chuyển hướng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X