• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:03, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====mối ghép bulông=====
    =====mối ghép bulông=====
    =====mối nối bắt bulông=====
    =====mối nối bắt bulông=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====vì neo, vì chống treo, sự ghép bằng đinh ốc=====

    Hiện nay

    /´boultiη/

    Hóa học & vật liệu

    bắt bulông
    tuyển quặng bằng sàng

    Xây dựng

    sự bắt bulông

    Kỹ thuật chung

    bắt bu lông

    Giải thích EN: The joining of parts by using nuts, bolts, or studs; the usual means of fixing together steel parts.. Giải thích VN: Nối các chi tiết với nhau sử dụng bu lông, đai ốc hay đinh tán; phương tiện thông thường để khớp các chi tiết máy bằng thép.

    mối ghép bulông
    mối nối bắt bulông

    Địa chất

    vì neo, vì chống treo, sự ghép bằng đinh ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X