-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng rộng rãi; tính hào phóng===== =====Vật tặng===== =====Tiền thưởng; tiền khuyến ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/'baʊnti/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:02, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền thưởng
- bounty on importation
- tiền thưởng nhập khẩu
- bounty on production
- tiền thưởng sản xuất
- export bounty
- tiền thưởng xuất khẩu
- forces and services bounty
- tiền thưởng thâm niên quân đội
- import bounty
- tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
- prize bounty
- tiền thưởng công
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Generosity, liberality, munificence, charitableness,philanthropy, charity, unselfishness, beneficence, goodness:The poor used to be dependent on the bounty of the local gentry.2 gift, present, largesse, grant, subsidy, endowment,subvention: People should be given work and not live off thebounty of the state. 3 reward, award, premium, bonus, gratuity:In America they paid a bounty of œ50 for every dead wolf.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ