-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,kæləri'mətri</font>'''/==========/'''<font color="red">,kæləri'mətri</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Phép đo nhiệt lượng==========Phép đo nhiệt lượng=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đo nhiệt lượng=====- =====sự đo nhiệt lượng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====đo nhiệt lượng=====- == Kỹ thuật chung==+ =====phép đo nhiệt lượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đo nhiệt lượng=====+ - + - =====phép đo nhiệt lượng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[measurement]] [[of]] [[thermal]] [[constants]], [[such]] [[as]] [[specific]] [[heat]], [[latent]] [[heat]], [[or]] [[calorific]] [[value]].''Giải thích EN'': [[The]] [[measurement]] [[of]] [[thermal]] [[constants]], [[such]] [[as]] [[specific]] [[heat]], [[latent]] [[heat]], [[or]] [[calorific]] [[value]].- ''Giải thích VN'': Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.''Giải thích VN'': Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.- + ===Địa chất===- ==Tham khảo chung==+ =====phép đo nhiệt lượng=====- + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calorimetry calorimetry] : Chlorine Online+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ