• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đo nhiệt lượng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đo nhiệt lượng===== == T...)
    So với sau →

    04:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo nhiệt lượng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đo nhiệt lượng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đo nhiệt lượng
    phép đo nhiệt lượng

    Giải thích EN: The measurement of thermal constants, such as specific heat, latent heat, or calorific value.

    Giải thích VN: Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X