• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đo nhiệt lượng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đo nhiệt lượng===== == T...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæləri'mətri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:11, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /,kæləri'mətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo nhiệt lượng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đo nhiệt lượng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đo nhiệt lượng
    phép đo nhiệt lượng

    Giải thích EN: The measurement of thermal constants, such as specific heat, latent heat, or calorific value.

    Giải thích VN: Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X