• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Hót ríu rít (chim)=====
    =====Hót ríu rít (chim)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * V_ed: [[Carolled]]
    * V_ed: [[Carolled]]
    *V_ing: [[Carolling]]
    *V_ing: [[Carolling]]
    - 
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    06:51, ngày 8 tháng 6 năm 2010

    /´kærəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài hát mừng ( (thường) vào dịp lễ Nô-en)
    Tiếng hót ríu rít (chim)

    Động từ

    Hát mừng
    Hót ríu rít (chim)

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chant , vocalize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X