• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====rác thải hóa học===== ''Giải thích EN'': Any unusable by-product of a chemical ...)
    (sửa)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====rác thải hóa học=====
    +
    =====chất thải hóa học=====
     +
    =====rác thải hóa học=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[unusable]] by-product [[of]] [[a]] [[chemical]] [[process]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[is]] [[toxic]] [[or]] [[polluting]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[unusable]] by-product [[of]] [[a]] [[chemical]] [[process]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[is]] [[toxic]] [[or]] [[polluting]].
    ''Giải thích VN'': Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.
    ''Giải thích VN'': Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    00:58, ngày 13 tháng 4 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất thải hóa học
    rác thải hóa học

    Giải thích EN: Any unusable by-product of a chemical process, especially one that is toxic or polluting.

    Giải thích VN: Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X